Quản trị Marketing
5 lý do lựa chọn ngành Quản trị marketing tại Đại học Greenwich
1. Chương trình đào tạo chuẩn quốc tế
Đại học Greenwich được hình thành trên cơ sở liên kết giữa Đại học Greenwich (Vương Quốc Anh) và Tổ chức giáo dục FPT từ năm 2009 với hơn 12.000 sinh viên từ 12 quốc gia trên thế giới đã và đang theo học.
Toàn bộ chương trình đào tạo ngành Quản trị marketing được thẩm định, công nhận chất lượng bởi các chuyên gia của Vương Quốc Anh và Đại học Greenwich. Sinh viên ngành Quản trị marketing được học tập trong môi trường chất lượng cao với 100% giáo trình chuẩn quốc tế, giảng viên và bạn bè đến từ các nước trên thế giới.
2. Chương trình thực tập đặc biệt OJT
OJT là chương trình thực tập đặc biệt của Đại học Greenwich với mục đích trang bị cho sinh viên kiến thức, kĩ năng, kinh nghiệm thực tiễn áp dụng cho công việc trong tương lai.
Sinh viên ngành Quản trị marketing của Đại học Greenwich sẽ trải qua giai đoạn thực tập 4 tháng tại các công ty, tập đoàn đối tác của FPT, được tham gia vào các dự án với các quy mô khác nhau để cọ xát, học hỏi và tích lũy kinh nghiệm thực tế. Khóa huấn luyện OJT Quản trị marketing sẽ mang đến những bước đi đầu tiên đặt nền móng cho sự nghiệp marketing của sinh viên. Sinh viên sẽ học cách xây dựng mối liên hệ chặt chẽ với khách hàng trong khi tạo lập giá trị sản phẩm. Chương trình OJT Marketing cho phép sinh viên học cách phát triển thương hiệu, quản lý danh mục khách hàng, lập và thực hiện kế hoạch quản trị chiến lược marketing cũng như việc sử dụng các công cụ marketing.
3. Cơ hội học tập tại nước ngoài
Trong quá trình theo học tại trường, sinh viên ngành Quản trị marketing Đại học Greenwich có cơ hội trải nghiệm môi trường học tập tại các quốc gia ngoài Việt Nam thông qua các chương trình trao đổi sinh viên, thực tập, hội thảo...
4. Nâng cao trình độ tiếng Anh và các kĩ năng mềm
Ngoài kiến thức chuyên ngành về Quản trị marketing, Đại học Greenwich đặc biệt chú trọng nâng cao trình độ tiếng Anh cho sinh viên. Với 100% giáo trình bằng tiếng Anh, sinh viên nhanh chóng nâng cao khả năng và phản xạ tiếng Anh của mình. Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, sinh viên ngành Quản trị marketing của Đại học Greenwich được trang bị đầy đủ những kỹ năng cần thiết cho một nhà quản trị thông qua những khoá phát triển kĩ năng giao tiếp, kỹ năng đàm phán, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng quản lý…
5. Cơ hội nghề nghiệp mở rộng
Trong bối cảnh nhu cầu thị trường ngày càng phong phú và đa dạng, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp ngày càng gắt gao, các doanh nghiệp luôn nỗ lực để duy trì và phát triển. Ngành Quản trị Marketing ngày càng có vị trí quan trọng đối với các hoạt động quản trị nghiệp vụ trong doanh nghiệp nhằm định hướng và tăng khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Ngành Quản trị marketing tuyển sinh theo hình thức xét tuyển hồ sơ trực tiếp.
1. Tuyển thẳng với các thí sinh thỏa mãn một trong hai điều kiện sau:
- Điểm tổng kết lớp 11 hoặc lớp 12 > 6.5 điểm
- Điểm tổng kết lớp 11 hoặc lớp 12 môn Toán hoặc Anh Văn hoặc Tin học > 7.0 điểm
2. Đối với thí sinh không thuộc diện tuyển thẳng sẽ xét học bạ và phỏng vấn đầu vào.
Đăng kí trực tuyến Liên hệ
STT |
NỘI DUNG |
||
1 |
Tiếng Anh cơ bản |
English |
|
2 |
Tiếng anh học thuật |
Academic English |
|
3 |
Kỹ năng mềm |
Soft Skills |
|
4 |
Các môn chung |
General Courses |
|
5 |
Khối kiến thức chuyên ngành |
Foundation Program |
|
6 |
Khối kiến thức nâng cao |
Advanced Program |
|
7 |
Đào tạo trong môi trường doanh nghiệp |
On-the-job training |
|
STT |
Mã môn (Course code) |
Tên môn học bằng |
Tên môn học bằng |
I |
TIẾNG ANH CƠ BẢN - ENGLISH |
||
1 |
ENT101 |
Tiếng anh cấp độ 1 |
Top notch 1 |
2 |
ENT201 |
Tiếng anh cấp độ 2 |
Top notch 2 |
3 |
ENT301 |
Tiếng anh cấp độ 3 |
Top notch 3 |
4 |
ENT401 |
Tiếng anh cấp độ 4 |
Summit 1 |
5 |
ENT501 |
Tiếng anh cấp độ 5 |
Summit 2 |
II |
TIẾNG ANH HỌC THUẬT - ACADEMIC ENGLISH |
||
1 |
AEG113 |
Tiếng anh học thuật 1 |
Academic English 1 |
2 |
AEG114 |
Tiếng anh học thuật 2 |
Academic English 2 |
III |
KỸ NĂNG MỀM - SOFT SKILLS |
||
1 |
SSLG102 |
Kỹ năng học tập Đại học |
Study skills for University success |
2 |
SSGG101 |
Kỹ năng làm việc nhóm |
Working in group |
3 |
SSMG201 |
Kỹ năng quản lý |
Management Skills |
4 |
SSNG301 |
Kỹ năng thương lượng |
Negotiation Skill |
IV |
MÔN CHUNG - GENERAL |
||
1 |
VOG111 |
Võ 1 |
Vovinam 1 |
2 |
VOG121 |
Võ 2 |
Vovinam 2 |
3 |
VOG131 |
Võ 3 |
Vovinam 3 |
4 |
VIE1054 |
Tin học cơ bản |
IT fundamentals |
Các môn thay thế các môn Võ |
|||
1 |
COG111 |
Cờ 1 |
Chess 1 |
2 |
COG121 |
Cờ 2 |
Chess 2 |
3 |
COG131 |
Cờ 3 |
Chess 3 |
ĐÀO TẠO TRONG MÔI TRƯỜNG DOANH NGHIỆP |
|||
|
OJT |
Đào tạo trong môi trường doanh nghiệp |
On the job training |
KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH - FOUNDATION PROGRAM |
||||||||
1 |
L/508/0485 |
Doanh nghiệp và Môi trường kinh doanh |
Business and the Business Environment |
|||||
2 |
R/508/0486 |
Nguyên lý Marketing |
Marketing Essentials |
|||||
3 |
Y/508/0487 |
Quản trị nhân sự |
Human Resource Management |
|||||
4 |
D/508/0488 |
Quản trị và tổ chức kinh doanh |
Management and Operations |
|||||
5 |
H/508/0489 |
Kế toán quản trị |
Management Accounting |
|||||
6 |
D/508/0491 |
Quản trị dự án |
Managing a Successful Business Project (Pearson-set) |
|||||
7 |
T/508/0495 |
Khởi nghiệp và quản lý doanh nghiệp nhỏ |
Entrepreneurship and Small Business Management |
|||||
8 |
H/617/0736 |
Luật Kinh doanh |
Business Law |
|||||
9 |
R/508/0522 |
Dự án nghiên cứu (***) |
Research Project (Pearson-set) (***) |
|||||
10 |
H/508/0525 |
Hành vi tổ chức |
Organisational Behaviour |
|||||
11 |
R/508/0570 |
Quản trị thống kê |
Statistics for Management |
|||||
12 |
K/508/0574 |
Chiến lược kinh doanh |
Business Strategy |
|||||
Chuyên ngành hẹp quản trị Marketing |
||||||||
1 |
J/508/0534 |
Phát triển sản phẩm và dịch vụ |
Product and Service Development |
|||||
2 |
L/508/0535 |
Truyền thông Marketing hỗn hợp |
Integrated Marketing Communications |
|||||
3 |
D/508/0538 |
Marketing kỹ thuật số |
Digital Marketing |
|||||
VII |
KHỐI KIẾN THỨC NÂNG CAO - ADVANCED PROGRAM |
|||||||
Các môn chung - Compulsory course for all students |
||||||||
1 |
BUSI1475 |
Quản lý trong các bối cảnh quan trọng |
Management in Critical Context |
|||||
2 |
BUSI1633 |
Chiến lược cho các nhà quản lý |
Strategy for Managers |
|||||
3 |
BUSI1323 |
Lãnh đạo tổ chức |
Leadership in Organizations |
|||||
4 |
BUSI1334 |
Quản trị nghề nghiệp |
Career & Professional Practice |
|||||
5 |
BUSI0011 |
Luận văn |
Dissertation |
|||||
6 |
MARK1051 |
Các vấn đề đương đại trong Marketing |
Contemporary Issues in Marketing |
|||||
Các công việc và vị trí mà sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành Marketing của Đại học Greenwich có thể đảm nhiệm:
- Chuyên viên Marketing
- Chuyên viên Kinh doanh
- Chuyên viên Quản lý nhãn hiệu
- Chuyên viên Quản lý kênh phân phối
- Chuyên viên Kinh doanh Quốc tế
- Chuyên viên truyền thông
- Chuyên viên Nghiên cứu thị trường
- Chuyên viên Quản lý và chăm sóc khách hàng
- Chuyên viên Giám sát bán hàng
- Chuyên viên Quan hệ khách hàng
- Chuyên viên Đối ngoại
- Chuyên viên Quan hệ công chúng
- Chuyên viên Quản lý sự kiện
- Trợ lý Giám đốc