Nguyên lý thiết kế đồ họa là ngành nghề phức tạp, yêu cầu nắm vững kiến thức chuyên môn và xu hướng xã hội. Chính vì vậy, nếu theo đuổi lĩnh vực này, bạn cần liên tục trau dồi và phát triển bản thân. Bài viết dưới đây, Greenwich Việt Nam sẽ giới thiệu 7 yếu tố cơ bản và 13 nguyên tắc thiết kế đồ họa bạn có thể tham khảo.
Nguyên lý thiết kế đồ họa là gì?
Nguyên lý thiết kế đồ họa là hệ thống các quy tắc trực quan giúp định hình và mô tả từ đó tạo ra tác phẩm hài hòa, thẩm mỹ, có tình truyền tải cao. Để tạo nên một tác phẩm, bạn cần dựa vào 7 yếu tố cơ bản, 13 nguyên tắc thiết kế đồ họa kết hợp tư duy sáng tạo của bản thân.
7 yếu tố cơ bản nguyên lý thiết kế đồ họa
Nguyên lý thiết kế đồ họa bao gồm 7 yếu tố cơ bản, mỗi yếu tố sở hữu ưu và nhược điểm khác nhau. Để nâng cấp và phát triển khả năng thiết kế, bạn cần thành thạo những yếu tố sau:
1. Đường nét – Line
Line hay Đường nét, Dòng kẻ, Nét là yếu tố quan trọng nhất để bạn hình thành 1 tác phẩm thiết kế. Line giúp bạn tổ chức bố cục và nội dung phù hợp với từng hình dạng, kích thước sản phẩm.
Ngoài ra, đường nét hỗ trợ phân cấp không gian trước sau, gần xa cho vật thể, từ đó giúp tác phẩm chỉn chu và sâu hơn. Một số dạng line phổ biến, được ưa chuộng sử dụng trong thiết kế đồ họa như: đường chéo, đường thẳng, đường lượn sóng, đường cong, đường zích zắc, đường vẽ tay,…
2. Hình thức – Form
Form là thuật ngữ chỉ hình khối được thể hiện qua 3 yếu tố: rộng, dài, sâu. Hiểu một cách đơn giản, form là hình khối được đổ bóng để tạo hiệu ứng 3D, ví dụ như: hình trụ, hình cầu, hình hộp chữ nhật, hình lập phương,… Từ đó tạo chiều sâu, độ tương phản, bổ sung vùng sáng, tối cho vật thể đồ họa.

3. Hình khối – Shape
Shape là mảng hình khối được xác định bởi nét giao nhau giữa những đường khép kín xuất hiện dưới dạng ảnh phẳng 2D với mục đích tổ chức bố cục, phân cấp thông tin, minh họa tượng trưng hoặc trang trí. Hiện nay có 2 dạng shape phổ biến là:
- Hình học cơ bản: Vuông, Tròn, Tam giác, Chữ Nhật, Lục giác,…
- Hình học tự nhiên: Trái tim, Lá, Kim cương, Vết loang, Vết mực, Hình ảnh trừu tượng,…
Mỗi loại hình khối có bản chất, và ý nghĩa khác nhau cho phép bạn sáng tạo, truyền tải nội dung trực quan một cách hiệu quả và phù hợp nhất. Hãy lựa chọn hình khối trong thiết kế thật thông minh và độc đáo nhé!
4. Màu sắc – Color
Màu sắc là công cụ quyền lực tạo nên sự thu hút, khác biệt và độc đáo cho tác phẩm, đồng thời truyền tải thông điệp và khơi gợi cảm xúc.
Để lựa chọn màu sắc phù hợp với nội dung và ý nghĩa truyền tải, nhà thiết kế thường áp dụng quy tắc bánh xe màu – color wheel kết hợp nguyên lý thiết kế đồ họa. Từ đó tạo nên bản thiết kế đa dạng, độc đáo.

5. Kết cấu – Texture
Texture là tập hợp các đặc điểm trên bề mặt vật thể từ đó thể hiện tính chất của vật thông qua hoa văn, họa tiết, hiệu ứng như: vân gỗ, kim loại, lụa mềm, bề mặt giấy, màu dầu, vải lụa,… Khi sử dụng texture, nhà thiết kế hoàn toàn có thể tạo nên độ sâu và xúc giác cho tác phẩm của mình với hiệu ứng thị giác sống động.
6. Không gian – Space
Yếu tố cơ bản tiếp theo trong nguyên lý thiết kế đồ họa là không gian. Khi thiết kế, bạn cần sắp xếp, tạo khoảng trắng và khoảng trống tương phản giữa các vật thể đồ họa. Cách bố trí phù hợp, độc đáo góp phần tạo nên góc nhìn mới lạ, gia tăng hiệu quả thị giác, cân bằng bố cục, đặc biệt nhấn mạnh hình ảnh, ý nghĩa và thông điệp.
7. Nghệ thuật sử dụng chữ – Typography
Nghệ thuật sử dụng con chữ mang lại cảm xúc và truyền tải thông điệp tác phẩm đến người xem, từ đó tạo nên dự án thiết kế đồ họa đặc sắc. Hình dáng chữ bạn lựa chọn: đơn giản, hiện đại, cổ điển, viết tay, cứng cáp, mềm mại,… đều ảnh hưởng đến hiệu quả thị giác cho chủ đề và mục tiêu thiết kế.

Bạn hoàn toàn có thể đồng bộ phông chữ hoặc kết hợp tương phản để tạo điểm nhấn. Tuy nhiên, không nên lạm dụng nhiều kiểu chữ hoặc hình dáng khác nhau nếu bạn không muốn tạo cảm giác khó nhìn cho bản thiết kế.
13 nguyên tắc thiết kế đồ họa cần nắm vững
Nguyên tắc thiết kế đồ họa được áp dụng để tạo sự nhất quán, hài hòa, hấp dẫn và hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp, ý nghĩa của tác phẩm đến người xem. Sau đây là 13 nguyên tắc bạn cần nắm vững:
Nguyên tắc 1: Unity – Tính thống nhất
Tính thống nhất là nguyên tắc bắt buộc khi bạn đưa ra giải pháp thiết kế đồ họa. Điều này đảm bảo sự liên kết giữa vật thể, tránh gây cảm giác hỗn loạn, khó chịu. Không chỉ vậy, mọi đối tượng được sử dụng hợp lý, có chủ đích và đóng góp quan trọng cho tổng quan hiệu quả thị giác và thẩm mỹ.
Tác giả cuốn sách “Các yếu tố trong thiết kế đồ họa (The Elements of Graphic Design)” – Alex White chia sẻ: “Đạt được sự thống nhất trực quan là mục tiêu quan trọng của thiết kế đồ họa. Khi các yếu tố được thỏa hiệp, bản thiết kế có thể được xem là có thống nhất”.
Nguyên tắc 2: Balance – Sự cân bằng
Sự cân bằng trong thiết kế giúp tạo nên nét đặc trưng và cá tính đặc biệt cho sản phẩm. Các yếu tố cân bằng bao gồm: vị trí, hình dạng vật lý, sắc độ, màu sắc, tính tương phản, khoảng trống,…

Nguyên tắc 3: Hierarchy – Hệ thống cấp bậc
Theo nguyên lý thiết kế đồ họa, bản thiết kế hoàn hảo thường sở hữu cấu trúc phân tầng có nguyên tắc, từ chính đến phụ. Graphic Designer hoàn toàn có thể dễ dàng điều chỉnh điểm nhìn người xem bằng cách sắp xếp yếu tố thiết kế một cách hợp lý.
Nguyên tắc 4: Contrast – Tính tương phản
Để nhấn mạnh sự khác biệt giữa 2 hoặc nhiều đối tượng trong thiết kế, nguyên tắc cơ bản bạn cần ứng dụng chính là tính tương phản. Những yếu tố thể hiện tính tương phản bao gồm: to – nhỏ, sáng – tối, nóng – lạnh, mịn – thô ráp, đậm – nhạt, dày – mỏng,…

Nguyên tắc 5: Emphasis – Sự nhấn mạnh
Bằng cách thay đổi vị trí, kích thước, màu sắc, hình dạng,… bạn hoàn toàn có thể nhấn mạnh đối tượng cụ thể trong thiết kế. Nguyên tắc này khá tương đồng tính tương phản. Thực chất, tương phản là 1 phần của sự nhấn mạnh. Nếu nguyên tắc 4 giúp phân biệt những vật thể khác nhau thì nguyên tắc 5 chỉ tập trung vào 1 chủ thể để làm nổi bật.
Nguyên tắc 6: Scale – Tỷ lệ
Tỷ lệ là kích thước của vật thể hoặc khung hình tổng thể. Thông thường, tỷ lệ được kết hợp với các nguyên tắc thiết kế khác như: tính tương phản, nhấn mạnh,… nhằm tạo nên bố cục chặt chẽ cho bức ảnh, từ đó thu hút thị giác người xem.
Nguyên tắc 7: Repetition – Sự lặp lại
Nguyên tắc lặp lại được sử dụng trong nội dung văn bản, họa tiết hoặc chất liệu có kết cấu đặc trưng. Sự lặp lại hoàn toàn có thể kết hợp cùng những yếu tố khác để định hướng người nhìn đến điểm trọng tâm. Từ đó tạo nên tính hài hòa, thống nhất cho sản phẩm đồ họa.
Nguyên tắc 8: Composition & Alignment – Bố cục & Căn chỉnh
Bố cục là sự sắp xếp tổng thể các đối tượng trong thiết kế. Khi đó, căn chỉnh là sự sắp đặt các yếu tố hình ảnh dựa theo bố cục trước đó. Nguyên tắc này giúp bạn tổ chức đối tượng có hệ thống, từ đó tạo nên nhóm đối tượng cân bằng và cấu trúc liên kết độc đáo.
Nguyên tắc 9: Grid system – Hệ thống lưới
Hệ thống lưới là bộ thước đo giúp nhà thiết kế canh lề và kích cỡ vật thể dựa trên nguyên tắc bố cục & căn chỉnh được nhắc đến ở trên. Thông qua Grid system giúp tác phẩm trở nên hài hòa với định dạng khổ giấy dự định.

Nguyên tắc 10: Eye movement – Chuyển động mắt
Về nguyên tắc chuyển động mắt bao gồm việc sử dụng: đường nét, màu sắc, hình khối,… kết hợp cùng những nguyên tắc khác tạo thành đường dẫn tưởng hướng mắt người xem từ điểm này đến điểm khác. Nguyên tắc 10 giúp tạo cảm giác chuyển động sinh động, tránh cảm giác nhàm chán của thiết kế tĩnh.
Nguyên tắc 11: Symmetry & Asymmetry – Đối xứng & Bất đối xứng
Nghiên cứu bởi Alan Lightman – nhà khoa học Mỹ cho thấy, não bộ chúng ta cảm thấy thỏa mãn khi nhìn thấy sự đối xứng, chẳng hạn như: họa tiết đối xứng, khuôn mặt cân đối,… Chính vì vậy, Graphic Designer sử dụng nguyên tắc này nhằm tạo ra nhịp điệu và sự hài hòa cho tổng thể.
Nguyên tắc 12: Framing – Đóng khung
Đóng khung giúp nhà thiết kế tạo nên những mảng nổi bật cho đối tượng cụ thể, từ đó nâng cao tính nổi bật và sức ảnh hưởng. Framing không nhất thiết là đồ họa, đôi khi sự sắp xếp ngẫu nhiên tạo nên tính độc đáo thay cho khung hình vuông, tròn, chữ nhật,…
Nguyên tắc 13: White Space & Negative Space – Khoảng trắng & Không gian âm
Trong sản phẩm đồ họa, khoảng không gian được đối tượng chiếm dụng được gọi là không gian dương. Lúc đó, không gian còn lại được gọi là không gian âm, bao gồm hình nền. Khoảng trắng & không gian âm giúp bản thiết kế gọn gàng, dễ nhìn và tạo sự gắn kết giữa những vật thể.
Thiết kế đồ họa không chỉ yêu cầu chuyên môn cao, tư duy sáng tạo về hình ảnh mà còn đòi hỏi khả năng hiểu biết tâm lý người dùng, nguyên tắc thiết kế. Greenwich Việt Nam hy vọng rằng, bạn đã có thêm thông tin hữu ích về nguyên lý thiết kế đồ họa qua bài viết trên.